T-10A and T-10MA Illuminance Meter
Lux là đại diện cho độ mạnh của nguồn sáng tại 1 đơn vị diện tích.Máy đo độ rọi T-10A/T-10MA được sử dụng để đo độ rọi nguồn sáng dưới dạng Lux và đánh giá nguồn sáng, còn có thể gọi là máy đo độ Lux.Máy đo độ lux có khả năng tính toán và hiện thị giá trị trung bình độ rọi trên màn hình LCD.Cả 2 model T-10A và T-10MA điều có thể hiện thị được giá trị so sánh (standard/ sample) và có thể hiện thị kết quả dưới dạng % và giá trị sai lệch tùy vào tùy chỉnh của người sử dụng.Người sử dụng có thể nhập giá trị mẫu chuẩn bằng tay hoặc bằng cách lấy giá trị thông qua máy đo.
T-10A/T-10MA có khả năng tự động hiểu chuẩn sau khi nguồn điện được bật.T-10A/T-10MA còn có thể đo nguồn sáng ngắt quãng và nguồn sáng liên tục.Một số nguồn sáng có thể yêu cầu phải điều chỉnh , thiết bị này có thể cho phép người sử dụng nhập giá trị điều chỉnh nếu cần thiết.
Phạm vi đo của thiết bị từ 0.01 - 299,99lux bao gồm vùng tự động chuyển đổi phạm vi đo .T-10A/T10MA có thể được dùng để điều chỉnh chế độ xung (PWM) của nguồn sáng , thiết bị có đầu đo có thể tháo dời nên phù hợp với nhiều môi trường đo.Thiết bị này có thêm tính năng tiện ích cho người sử dụng có thể tích hợp cùng lúc kết hợp cùng lúc 30 điểm, và tính năng đo đa điểm này không cần phải sắp xếp lại máy đo, tính năng này có thể phù hợp cho những màn hình lớn. Thiết bị này có đầu cảm biến size nhỏ để tương ứng đo trong những môi trường chật, hẹp.Thiết bị được tích hợp cổng kết nối RS-232 để kết nối với máy tính.
T-10A and T-10MA Illuminance Meter
Model |
IlluminanceMeter T-10A (Standard receptor head) |
IlluminanceMeter T-10MA (Mini receptor head) |
IlluminanceMeter T-10WsA (Waterproof mini receptor head) |
IlluminanceMeter T-10WLA (Waterproof mini receptor head)
|
||
---|---|---|---|---|---|---|
Type |
Multi-function digital illuminance meter with detachable receptor head (Multi-point measurements of 2 to 30 points is possible) |
|||||
Illuminance meter class |
Conforms to requirements for Class AA of JIS C 1609-1: 2006 “Illuminance meters Part 1: General measuring instruments” Conforms to DIN 5032 Part 7 Class B |
Conforms to requirements for specialIlluminance meters of JIS C 1609-1: 2006*1 |
||||
Receptor |
Silicon photocell |
|||||
Relative spectral response |
Within 6% (f1´) of the CIE spectral luminous efficiency V (ƛ) |
|||||
Cosine response (f2) |
Within 3% |
Within 10% |
||||
Measuring range |
Auto range (5 manual ranges at the time of analog output) |
|||||
Measuring function |
Illuminance (lx). Illuminance difference (lx). Illuminance ratio (%). Integratedilluminance (lx·h). integration time (h). average illuminance (lx). |
|||||
Measuring range |
Illuminance |
0.01 to 299,900 lx; 0.001 to 29,990 fcd |
1.00 to 299,900 lx; 0.1 to 29.990 fcd *2 |
|||
Integratedilluminance |
0.01 to 999,900 x 103 lx·h 0.001 to 99,990 x 10*3 fcd·h / 0.001 to 9999 h |
|||||
User calibration function |
CCF (Color Correction Factor) setting function: Measurement value x 0.500 to 2.000 |
|||||
Linearity |
±2% ±1 digit of displayed value |
|||||
Temperature/ humidity drift |
Within ±3% |
|||||
Digital output |
USB |
|||||
Analog output |
1 mV/digit, 3 V at maximum reading; Output impedance: 10 K Ω; 90% response time: 28 ms |
|||||
Display |
3 or 4 Significant-digit LCD with backlight illumination (Automatic illumination) |
|||||
Power source |
2 AA-size batteries / AC adapter AC-A308 (optional; for 1 to 10 receptors) or AC adapter AC-A311 (optional; for 1 to 30 receptors) |
|||||
Battery life |
72 hours or longer (when alkaline batteries are used) in continuous measurement |
|||||
Operating temperature/ humidity range |
-10 to 40°C, relative humidity 85% or less (at 35°C) with no condensation |
5 to 40°C, relative humidity of 85% or less (at 35°C) with no condensation |
||||
Storage temperature/ humidity range |
-20 to 55°C, relative humidity 85% or less (at 35°C) with no condensation |
0 to 55°C, relative humidity of 85% or less (at 35°C) with no condensation |
||||
Dimensions |
69 x 174 x 35 mm |
Main body : 69 x 161.5 x 30 mm Receptor: Ø16.5 x 13.8 mm |
||||
Cord length |
- |
1 m |
5 m |
10 m |
||
Weight (without battery) |
200 g (7.0 oz.) |
205 g |
260 g (Receptor head only: 120 g) |
340 g (Receptor head only 200 g) |
||
*1 Conforms to requirements for Class AA of JIS C 1609-1:2006 for all items except cosine response (f2).
*2 Although measurements below 1.00 lx are possible, they may not be stable due to the effects of electrical noise.
*Do not touch the cable during measurements. Doing so may result in unstable measurement values.
*Secure the cable during measurements. Failure to do so may result in unstable measurement values.