Specbos 1511/NIR
Spectraval 1511 là 1 thiết bị chuyên dùng cho đo bước sóng VIS, và có thể được sử dụng độc lập hoặc kết nối với PC/laptop.Cấu trúc của máy thì giống với dòng spectraval 1501, nhưng có màn hình hiện thị, tất cả những tính năng khác thì như nhau.
Spectraval 1511 có thể được sử dụng để đo quang phổ ngoài trời không cần phải cần thêm máy tính hoặc thông qua bluetooth, USB kết nối với nhiều chương trình PC khác nhau bao gồm phần mềm JETI LiVal và 1 số chương phần mềm khác như CalMAN(spectracal),ChromaPure (Display Calibration), LightSpace (Lightlllusion),Argyll and HCFR (under preparation)
ĐẶ ĐIỂM NỔI BẬT:
Xác định điểm đo bằng laser
Thanh trượt cho việc bổ sung tín hiệu đen
Chức năng đo tự động với khoảng thời gian đo tự chọn
Nguồn sử dụng pin hoặc thông qua cổng USB
Lưu trữ dữ liệu trên thẻ SD
GIÁ TRỊ ĐO:
Độ chói, và bức xạ
Đồ thị màu xy và u' v'
Bước sóng cực đại
Độ thuần màu
Nhiệt độ màu tương quan
Chỉ số hoàn màu
Chỉ số PAR
ỨNG DỤNG:
Dùng trong hiệu chuẩn màn hình
Dùng trong đo bóng đèn UV và huỳnh quang
Đo độ sáng mở rộng của đèn OLEDs
TÍNH NĂNG MỚI:
Đánh giá đạt/không đạt
Chức năng sếp hạng
Chức năng vận hành quang phổ
Dữ liệu có thể xuất ra file csv và xls.
Optical Parameters | |
Spectral range | 380 nm - 780 nm |
Optical resolution (FWHM) | 4.5 nm |
Calculated wavelength step | 1 nm |
Digital electronic resolution | 16 Bit ADC |
Viewing angle | 1.8° |
Measuring distance / diameter | 20 cm - Ø 6 mm; 100 cm - Ø 31 mm |
Measuring values | Spectral radiance Total luminance/ total radiance Chromaticity coordinates x , y ; u', v' Correlated Color Temperature, color purity Color Rendering Index, RGB Circadian metrics, Photosynthetically Active Radiation |
Measuring ranges and accuracies | |
Measuring range luminance | 0.1 - 150 000 cd/m² (illuminant A) 0.1 - 100 000cd/m² (typical white LED) |
Luminance accuracy | ± 2 % (@ 100 cd/m² and illuminant A) |
Luminance reproducibility | ± 1 % |
Chromaticity accuracy | ± 0.002 x , y (@ illuminant A) |
Color reproducibility | ± 0.0005 x , y (@ illuminant A) |
CCT reproducibility | ± 20 K (@ illuminant A) |
Wavelength accuracy | ± 0.5 nm |
Other technical data | |
Dispersive element | Imaging grating (flat field) |
Light receiving element | CCD array 2048 pixel (binned) |
Power supply | Battery and USB powered |
PC interface | USB 2.0 fullspeed |
Dimensions (drawing) | 140 mm * 115 mm * 70 mm |
Weight | 500 g |
Operating conditions | Temperature 10 - 40 °C Humidity < 85 % relative humidity at 35 °C |
Miscellaneous | |
All inclusive accessories packet |
PC software JETI LiVal JETI SDK Operating instructions and firmware commands (digital) USB cable, Tripod, Transport box, Trigger connector, Bluetooth stick, Battery charger, Calibration certificate |
Calibration | NIST traceable |
Recommended recalibration interval | 1 year |