Máy So Màu CR-10 Plus

Mã SP: CR-10 Plus

HOT HOT HOT Hiện tại máy đo  màu cầm tay CR-10PLUS đang có chương trình khuyến mãi, ưu đại đặc biệt trong nắm 2022. Qúy cách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ sớm để được hỗ trợ. 

 

Máy so màu CR-10 PLUS là một máy đo cầm tay với khả năng kiểm soát màu sắc nhanh và dễ dàng trên hầu hết các mẫu và vật liệu. Chỉ cần đo mẫu thử sau khi đo mẫu chuẩn là có thể so  sánh sự khác biệt màu sắc  CIELAB và hiển thị trên màn hình LCD.

Mặc dù hoạt động đơn giản nhưng CR-10 PLUS là một máy đo màu thực sự phù hợp với tiêu chuẩn CIE, ISO và DIN như mong đợi từ Konica Minolta.


Chia sẻ:

 

HOT HOT HOT Hiện tại máy đo  màu cầm tay CR-10PLUS đang có chương trình khuyến mãi, ưu đại đặc biệt trong nắm 2022. Qúy cách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ sớm để được hỗ trợ.

CR-10 PLUS đại diện cho điểm vào để đo màu khách quan. So với nhiều thiết bị khác, CR-10 PLUS là một máy đo màu thực sự tuân thủ các tiêu chuẩn của CIE, ISO và DIN 5033.

Cực kì đơn giản để sử dụng, CR-10 PLUS cho phép đo nhanh màu khác nhau giữa một màu chuẩn và một mẫu màu thử chỉ trong 2 bước. Trên màn hình LCD màu sắc khác biệt được hiển thị trong không gian màu CIELAB ΔL * Δa * Δb * và ΔE * ab hoặc ΔL * ΔC * ΔH * và ΔE * ab.

Diện tích đo 8 mm (diện tích chiếu sáng 11 mm) và hình cầu quang học (8 ° di) phù hợp với hầu hết các kích thước mẫu hoặc bề mặt; Đối với những ứng dụng cần kích thước nhỏ hơn, đầu đo tùy chọn có kích thước 5mm sẽ là một lựa chọn phù hợp.

Ánh sáng bằng đèn Xenon, theo tiêu chuẩn của CIE , ánh sáng D65 và góc quan sát 10 ° đảm bảo đo màu lặp lại và chính xác.
Dữ liệu có thể được lưu trữ trong bộ nhớ của máy và đọc  lên máy tính sử dụng cáp  kết nối USB, hoặc in ra bằng cách sử dụng một máy in ngoài.

 

Thông số kĩ thuật

 

Model

Colorimeter CR-10 PLUS

Illumination / Viewing geometry

8°:di (8° illumination angle/diffuse viewing, specular component included (SCI); DIN5033 Teil7, JIS Z 8722 condition d, ISO7724/1, CIE No.15、ASTM E 1164)

Light source

Pulsed Xenon lamp

Receptors

6 silicon photocells (3 for measurement, 3 to control illumination)

Measuring/Illumination area

Ø 8 mm /11 mm

(Optional Ø 5 mm /5 mm)

Display modes

Absolute Colour values (L*a*b* or L*C*h°; for targets only)

Colour difference values (∆L*,∆a*,∆b*,∆C*,∆H*,∆E*ab)

Memory

1,000 (Target data and measurement data)

Measuring range

L*: 10 to 100

Illuminant/observer condition

D65 / 10°

Repeatability

Standard deviation within ∆E*ab 0.1

(Measurement conditions: average of standard white plate measurements)

Minimum interval between measurements

Approx. 3 sec

Language support

English, Japanese, Chinese

Power source

Four AA-size batteries, USB bus power or Optional AC Adapter

Battery life

Alkaline-manganese batteries: Approx.2000 measurements at 10-sec. intervals

Operating temperature/ humidity range

0 - 40°C; relative humidity 85% or less (at 35°C) with no condensation

Storage temperature/ humidity range

-20 - 55°C; relative humidity 85% or less (at 35°C) with no condensation

Dimensions (W x H x D)

66 x 158 x 85 mm

Weight

Approx. 420 g without batteries

Standard accessories

Target mask, Softcase, Protective cap, Wrist Strap, AA size batteries, USB cable

Optional accessories

Small aperture (5mm) measurement set, AC adaptor, Thermo-printer, roll paper for Thermo-printer, Dust Cover, USB-AC adaptor, Hardcase

Sản phẩm liên quan